Có 2 kết quả:

捨棄 shě qì ㄕㄜˇ ㄑㄧˋ舍弃 shě qì ㄕㄜˇ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển phổ thông

từ bỏ, vứt bỏ, ruồng bỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up
(2) to abandon
(3) to abort

Từ điển phổ thông

từ bỏ, vứt bỏ, ruồng bỏ

Từ điển Trung-Anh

(1) to give up
(2) to abandon
(3) to abort